Tiêu chuẩn áp dụng:
Đặc điểm – ứng dụng:
Thành phần hóa (%):
C |
Mn |
Si |
P |
S |
Mo |
|
Yêu cầu |
≤ 0.12 |
≤ 0.9 |
≤ 0.6 |
≤0.03 |
≤0.03 |
0.4~ 0.65 |
Đạt được |
0.06 |
0.85 |
0.48 |
0.02 |
0.009 |
0.5 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Độ bền chảy |
Độ bền đứt |
Độ dãn dài |
Độ dai va đập |
Xử lý nhiệt |
|
Yêu cầu |
≥ 400 |
≥ 490 |
≥ 25 |
Không yêu cầu |
620±15 x1 |
Đạt được |
580 |
660 |
26 |
– |
620±15 x1 |
Hướng dẫn sử dụng:
Đường kính (mm) |
Ø 3.2 |
Ø 4.0 |
Ø 5.0 |
|
Chiều dài (mm) |
350 |
400 |
400 |
|
Cường độ dòng điện (A) |
Hàn bằng |
100~140 |
140~180 |
180~220 |
Hàn đứng & hàn trần |
80~120 |
120~160 |
160~200 |
Ứng Dụng Que hàn thép chịu nhiệt Việt đức VD-7018-A1(620℃)
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehankiswel.vn, www.Quehankobe.com, www.Quehannikko.com, www.Qehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com