Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn điện Việt đức VD-6019:
Tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT MW2
Tiêu chuẩn Mỹ : ASME/AWS A5.1 E6019
Tiêu chuân Châu Âu EN: ISO 2560-A-E 35 2 RA
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4301
Đặc điểm – Ứng dụng:
Thành phần hóa (%):
C |
Mn |
Si |
P |
S |
|
Yêu cầu |
0.05~0.13 |
0.25~0.65 |
0.05~0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.025 |
Đạt được |
0.070 |
0.45 |
0.12 |
0.025 |
0.015 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Độ bền chảy |
Độ bền đứt |
Độ dãn dài |
Độ dai va đập |
Góc uốn |
|
Yêu cầu |
≥ 331 |
≥ 414 |
≥ 22 |
00C: ≥ 47 |
Không yêu cầu |
Đạt được |
390 |
480 |
27 |
00C: 80, |
1500 |
Đường kính que và dòng hàn:
Đường kính (mm) |
Φ 4.0 |
Φ 5.0 |
|
Chiều dài (mm) |
400 |
400 |
|
Cường độ dòng điện (A) |
Hàn bằng |
160~210 |
210~250 |
Hàn đứng & hàn trần |
Ứng dụng của Que hàn sắt Việt đức VD-6019
Hướng dẫn sử dụng:
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehankiswel.vn, www.Quehankobe.com, www.Quehannikko.com, www.Qehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com